So sánh tiền ảo COTI (COTI) và yearn.finance (YFI)

So sánh COTI (COTI) và yearn.finance (YFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)

Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1211426334 USD (cập nhật lúc 01:43:00 2024/04/28). Giá COTI (COTI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.77%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã giảm -0.94%.

Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1529652946giá thấp nhất là $0.1027088491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0502564455.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,404,669 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 190,513,740 USD.

Tổng quan giá tiền ảo yearn.finance (YFI)

Giá yearn.finance (YFI) hôm nay là 7,049.30 USD (cập nhật lúc 01:43:00 2024/04/28). Giá yearn.finance (YFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.77%). Trong tuần vừa qua, giá YFI đã giảm -0.94%.

Trong 24 giờ qua, giá yearn.finance (YFI) đạt mức cao nhất là $7,516.8055869363giá thấp nhất là $6,637.5570729299. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $879.2485140064.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,215,456 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 235,549,528 USD.

So sánh giá COTI (COTI) và yearn.finance (YFI)

COTI COTI (COTI)yearn.finance yearn.finance (YFI)
Xếp hạng#296#255
Giá$0.1211426334$7,049.30
Giá (24h) $-0.0928458621
-0.77%
$1,382.7926734199
0.20%
Giá thấp / cao 24h$0.1027088491
$0.1529652946
$6,637.5570729299
$7,516.8055869363
Khối lượng giao dịch 24h8,404,66915,215,456
Vốn hóa$242,285,267$258,469,452
Giao dịch / Vốn hóa0.786320.91132
Chiếm thị phần0.0081%0.01%
Tổng lưu hành190,513,740 COTI235,549,528 YFI
Tổng cung190,513,740 COTI235,549,528 YFI
Tổng cung tối đa2,000,000,000 COTI36,666 YFI
Tỷ lệ lưu hành78.63%91.13%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá COTI (COTI) và yearn.finance (YFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường COTI (COTI) và yearn.finance (YFI)