So sánh tiền ảo COTI (COTI) và TerraClassicUSD (USTC)

So sánh COTI (COTI) và TerraClassicUSD (USTC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)

Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1091464256 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá COTI (COTI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.88%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã giảm -8.2%.

Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1314359584giá thấp nhất là $0.1019875614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0294483970.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,327,109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 171,648,025 USD.

Tổng quan giá tiền ảo TerraClassicUSD (USTC)

Giá TerraClassicUSD (USTC) hôm nay là 0.0224878369 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá TerraClassicUSD (USTC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.88%). Trong tuần vừa qua, giá USTC đã giảm -8.2%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraClassicUSD (USTC) đạt mức cao nhất là $0.0259370848giá thấp nhất là $0.0166859433. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0092511415.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,706,419 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 153,295,922 USD.

So sánh giá COTI (COTI) và TerraClassicUSD (USTC)

COTI COTI (COTI)TerraClassicUSD TerraClassicUSD (USTC)
Xếp hạng#295#318
Giá$0.1091464256$0.0224878369
Giá (24h) $-0.6418462521
-5.88%
$-0.0829183984
-3.69%
Giá thấp / cao 24h$0.1019875614
$0.1314359584
$0.0166859433
$0.0259370848
Khối lượng giao dịch 24h6,327,10922,706,419
Vốn hóa$218,292,851$201,519,261
Giao dịch / Vốn hóa0.786320.7607
Chiếm thị phần0.0077%0.0069%
Tổng lưu hành171,648,025 COTI153,295,922 USTC
Tổng cung171,648,025 COTI153,295,922 USTC
Tổng cung tối đa2,000,000,000 COTI- USTC
Tỷ lệ lưu hành78.63%76.07%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá COTI (COTI) và TerraClassicUSD (USTC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường COTI (COTI) và TerraClassicUSD (USTC)