So sánh tiền ảo Comtech Gold (CGO) và fanC (FANC)

So sánh Comtech Gold (CGO) và fanC (FANC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Comtech Gold (CGO)

Giá Comtech Gold (CGO) hôm nay là 77.79 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Comtech Gold (CGO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.09%). Trong tuần vừa qua, giá CGO đã tăng -2.41%.

Trong 24 giờ qua, giá Comtech Gold (CGO) đạt mức cao nhất là $80.7411962660giá thấp nhất là $70.9643774223. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $9.7768188437.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 626,691 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,968,852 USD.

Tổng quan giá tiền ảo fanC (FANC)

Giá fanC (FANC) hôm nay là 0.0142796565 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá fanC (FANC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.09%). Trong tuần vừa qua, giá FANC đã giảm -2.41%.

Trong 24 giờ qua, giá fanC (FANC) đạt mức cao nhất là $0.0196437507giá thấp nhất là $0.0131302526. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0065134981.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 794,093 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,564,390 USD.

So sánh giá Comtech Gold (CGO) và fanC (FANC)

Comtech Gold Comtech Gold (CGO)fanC fanC (FANC)
Xếp hạng#1099#1141
Giá$77.79$0.0142796565
Giá (24h) $7.2177164994
0.09%
$-0.0003485439
-0.02%
Giá thấp / cao 24h$70.9643774223
$80.7411962660
$0.0131302526
$0.0196437507
Khối lượng giao dịch 24h626,691794,093
Vốn hóa$10,968,852$42,838,969
Giao dịch / Vốn hóa10.22326
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,968,852 CGO9,564,390 FANC
Tổng cung10,968,852 CGO9,564,390 FANC
Tổng cung tối đa141,000 CGO3,000,000,000 FANC
Tỷ lệ lưu hành100%22.33%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Comtech Gold (CGO) và fanC (FANC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Comtech Gold (CGO) và fanC (FANC)