So sánh tiền ảo Gracy (GRACY) và UnityMeta (UMT)

So sánh Gracy (GRACY) và UnityMeta (UMT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gracy (GRACY)

Giá Gracy (GRACY) hôm nay là 0.0490688580 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Gracy (GRACY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.52%). Trong tuần vừa qua, giá GRACY đã giảm -5.37%.

Trong 24 giờ qua, giá Gracy (GRACY) đạt mức cao nhất là $0.0634948741giá thấp nhất là $0.0433698988. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0201249754.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 169,734 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,399,620 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UnityMeta (UMT)

Giá UnityMeta (UMT) hôm nay là 203.52 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá UnityMeta (UMT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.52%). Trong tuần vừa qua, giá UMT đã giảm -5.37%.

Trong 24 giờ qua, giá UnityMeta (UMT) đạt mức cao nhất là $216.7205926253giá thấp nhất là $146.3282946847. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $70.3922979406.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 237,938 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,793,902 USD.

So sánh giá Gracy (GRACY) và UnityMeta (UMT)

Gracy Gracy (GRACY)UnityMeta UnityMeta (UMT)
Xếp hạng#1290#1323
Giá$0.0490688580$203.52
Giá (24h) $-0.2709218962
-5.52%
$-235.7629931561
-1.16%
Giá thấp / cao 24h$0.0433698988
$0.0634948741
$146.3282946847
$216.7205926253
Khối lượng giao dịch 24h169,734237,938
Vốn hóa$14,720,657$19,924,651
Giao dịch / Vốn hóa0.366810.2406
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành5,399,620 GRACY4,793,902 UMT
Tổng cung5,399,620 GRACY4,793,902 UMT
Tổng cung tối đa300,000,000 GRACY97,900 UMT
Tỷ lệ lưu hành36.68%24.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gracy (GRACY) và UnityMeta (UMT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gracy (GRACY) và UnityMeta (UMT)