So sánh tiền ảo Coinye West (COINYE) và Gamium (GMM)

So sánh Coinye West (COINYE) và Gamium (GMM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Coinye West (COINYE)

Giá Coinye West (COINYE) hôm nay là 0.0157063578 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Coinye West (COINYE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.45%). Trong tuần vừa qua, giá COINYE đã tăng -14.43%.

Trong 24 giờ qua, giá Coinye West (COINYE) đạt mức cao nhất là $0.0245838939giá thấp nhất là $0.0118257254. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0127581686.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 215,174 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,584,636 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0004433701 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.45%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -14.43%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505giá thấp nhất là $0.0004433701. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001774805.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 292,982 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,222,701 USD.

So sánh giá Coinye West (COINYE) và Gamium (GMM)

Coinye West Coinye West (COINYE)Gamium Gamium (GMM)
Xếp hạng#1059#1157
Giá$0.0157063578$0.0004433701
Giá (24h) $0.1170688637
7.45%
$-0.0016915145
-3.82%
Giá thấp / cao 24h$0.0118257254
$0.0245838939
$0.0004433701
$0.0006208505
Khối lượng giao dịch 24h215,174292,982
Vốn hóa$15,706,358$20,960,444
Giao dịch / Vốn hóa0.801240.44001
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,584,636 COINYE9,222,701 GMM
Tổng cung12,584,636 COINYE9,222,701 GMM
Tổng cung tối đa1,000,000,000 COINYE- GMM
Tỷ lệ lưu hành80.12%44%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Coinye West (COINYE) và Gamium (GMM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Coinye West (COINYE) và Gamium (GMM)