So sánh tiền ảo Coinye West (COINYE) và Æternity (AE)

So sánh Coinye West (COINYE) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Coinye West (COINYE)

Giá Coinye West (COINYE) hôm nay là 0.0148330697 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Coinye West (COINYE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (14.96%). Trong tuần vừa qua, giá COINYE đã tăng -2.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Coinye West (COINYE) đạt mức cao nhất là $0.0245838939giá thấp nhất là $0.0118257254. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0127581686.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 72,258 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,884,919 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0378858951 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (14.96%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -2.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 463,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,350,318 USD.

So sánh giá Coinye West (COINYE) và Æternity (AE)

Coinye West Coinye West (COINYE)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#1039#968
Giá$0.0148330697$0.0378858951
Giá (24h) $0.2219668124
14.96%
$-0.0581759837
-1.54%
Giá thấp / cao 24h$0.0118257254
$0.0245838939
$0.0370700062
$0.0489418342
Khối lượng giao dịch 24h72,258463,658
Vốn hóa$14,833,070$20,318,459
Giao dịch / Vốn hóa0.801240.70627
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành11,884,919 COINYE14,350,318 AE
Tổng cung11,884,919 COINYE14,350,318 AE
Tổng cung tối đa1,000,000,000 COINYE536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành80.12%70.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Coinye West (COINYE) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Coinye West (COINYE) và Æternity (AE)