So sánh tiền ảo Coinmetro Token (XCM) và Decentralized Community Investment Protocol (DCIP)
So sánh Coinmetro Token (XCM) và Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Coinmetro Token (XCM)
Giá Coinmetro Token (XCM) hôm nay là 0.6463076737 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Coinmetro Token (XCM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá XCM đã tăng -0.32%.
Trong 24 giờ qua, giá Coinmetro Token (XCM) đạt mức cao nhất là $0.6481766138 và giá thấp nhất là $0.6393714629. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0088051509.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Decentralized Community Investment Protocol (DCIP)
Giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) hôm nay là 0.0000000029 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DCIP đã giảm -0.32%.
Trong 24 giờ qua, giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) đạt mức cao nhất là $0.0000000030 và giá thấp nhất là $0.0000000027. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000003.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 53 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Coinmetro Token (XCM) và Decentralized Community Investment Protocol (DCIP)
Coinmetro Token (XCM) | Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8576 | #7285 |
Giá | $0.6463076737 | $0.0000000029 |
Giá (24h) |
$0.0027572713 0.00% |
$0.0000000007 0.24% |
Giá thấp / cao 24h | $0.6393714629 $0.6481766138 | $0.0000000027 $0.0000000030 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 53 |
Vốn hóa | $213,281,532 | $2,946,062 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 XCM | 0 DCIP |
Tổng cung | 0 XCM | 0 DCIP |
Tổng cung tối đa | 330,000,000 XCM | 1,000,000,000,000,000 DCIP |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |