So sánh tiền ảo CoinMerge (ERC-20) (CMERGE) và Green Shiba Inu [New] (GINUX)
So sánh CoinMerge (ERC-20) (CMERGE) và Green Shiba Inu [New] (GINUX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CoinMerge (ERC-20) (CMERGE)
Giá CoinMerge (ERC-20) (CMERGE) hôm nay là 0.0002682064 USD (cập nhật lúc 01:13:00 2023/02/09). Giá CoinMerge (ERC-20) (CMERGE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CMERGE đã tăng -3.89%.
Trong 24 giờ qua, giá CoinMerge (ERC-20) (CMERGE) đạt mức cao nhất là $0.0002682064 và giá thấp nhất là $0.0002682064. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,211,431 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Green Shiba Inu [New] (GINUX)
Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) hôm nay là 0.0000010173 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GINUX đã giảm -3.89%.
Trong 24 giờ qua, giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) đạt mức cao nhất là $0.0000016556 và giá thấp nhất là $0.0000006571. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009984.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 310,812 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,634,668 USD.
So sánh giá CoinMerge (ERC-20) (CMERGE) và Green Shiba Inu [New] (GINUX)
CoinMerge (ERC-20) (CMERGE) | Green Shiba Inu [New] (GINUX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1402 | #1398 |
Giá | $0.0002682064 | $0.0000010173 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0000106646 10.48% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0002682064 $0.0002682064 | $0.0000006571 $0.0000016556 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 310,812 |
Vốn hóa | $1,341,032 | $10,172,937 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.90336 | 0.35729 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,211,431 CMERGE | 3,634,668 GINUX |
Tổng cung | 1,211,431 CMERGE | 3,634,668 GINUX |
Tổng cung tối đa | 5,000,000,000 CMERGE | 10,000,000,000,000 GINUX |
Tỷ lệ lưu hành | 90.34% | 35.73% |