So sánh tiền ảo CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) và Neighbourhoods (NHT)
So sánh CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) và Neighbourhoods (NHT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CoinMerge (BEP-20) (CMERGE)
Giá CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) hôm nay là 0.0002587266 USD (cập nhật lúc 01:13:00 2023/02/09). Giá CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CMERGE đã tăng 1.74%.
Trong 24 giờ qua, giá CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) đạt mức cao nhất là $0.0002587266 và giá thấp nhất là $0.0002587266. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,218,966 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Neighbourhoods (NHT)
Giá Neighbourhoods (NHT) hôm nay là 0.0004735022 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Neighbourhoods (NHT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NHT đã tăng 1.74%.
Trong 24 giờ qua, giá Neighbourhoods (NHT) đạt mức cao nhất là $0.0004883401 và giá thấp nhất là $0.0003739136. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001144264.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,313 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,775,145 USD.
So sánh giá CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) và Neighbourhoods (NHT)
CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) | Neighbourhoods (NHT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1398 | #1390 |
Giá | $0.0002587266 | $0.0004735022 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0008705179 1.84% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0002587266 $0.0002587266 | $0.0003739136 $0.0004883401 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 43,313 |
Vốn hóa | $1,293,633 | $14,205,065 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.94228 | 0.26576 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,218,966 CMERGE | 3,775,145 NHT |
Tổng cung | 1,218,966 CMERGE | 3,775,145 NHT |
Tổng cung tối đa | 5,000,000,000 CMERGE | 30,000,000,000 NHT |
Tỷ lệ lưu hành | 94.23% | 26.58% |