So sánh tiền ảo Coconut Chicken (CCC) và Wicrypt (WNT)

So sánh Coconut Chicken (CCC) và Wicrypt (WNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Coconut Chicken (CCC)

Giá Coconut Chicken (CCC) hôm nay là 0.0003973446 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Coconut Chicken (CCC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.23%). Trong tuần vừa qua, giá CCC đã giảm -27.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Coconut Chicken (CCC) đạt mức cao nhất là $0.0005050718giá thấp nhất là $0.0003654829. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001395889.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 168,398 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,711,018 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1309494192 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.23%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -27.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 204,175 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,421,024 USD.

So sánh giá Coconut Chicken (CCC) và Wicrypt (WNT)

Coconut Chicken Coconut Chicken (CCC)Wicrypt Wicrypt (WNT)
Xếp hạng#1393#1415
Giá$0.0003973446$0.1309494192
Giá (24h) $0.0012840077
3.23%
$-0.6163666268
-4.71%
Giá thấp / cao 24h$0.0003654829
$0.0005050718
$0.1307232090
$0.1954757487
Khối lượng giao dịch 24h168,398204,175
Vốn hóa$3,973,446$26,189,884
Giao dịch / Vốn hóa0.933950.13062
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,711,018 CCC3,421,024 WNT
Tổng cung3,711,018 CCC3,421,024 WNT
Tổng cung tối đa10,000,000,000 CCC200,000,000 WNT
Tỷ lệ lưu hành93.4%13.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Coconut Chicken (CCC) và Wicrypt (WNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Coconut Chicken (CCC) và Wicrypt (WNT)