So sánh tiền ảo Coconut Chicken (CCC) và SPX6900 (SPX)

So sánh Coconut Chicken (CCC) và SPX6900 (SPX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Coconut Chicken (CCC)

Giá Coconut Chicken (CCC) hôm nay là 0.0004197983 USD (cập nhật lúc 15:18:00 2024/05/09). Giá Coconut Chicken (CCC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.47%). Trong tuần vừa qua, giá CCC đã giảm -22.11%.

Trong 24 giờ qua, giá Coconut Chicken (CCC) đạt mức cao nhất là $0.0005264694giá thấp nhất là $0.0003669928. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001594766.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 180,013 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,920,725 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SPX6900 (SPX)

Giá SPX6900 (SPX) hôm nay là 0.0057381331 USD (cập nhật lúc 15:17:00 2024/05/09). Giá SPX6900 (SPX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.47%). Trong tuần vừa qua, giá SPX đã giảm -22.11%.

Trong 24 giờ qua, giá SPX6900 (SPX) đạt mức cao nhất là $0.0084761983giá thấp nhất là $0.0045594661. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0039167323.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 112,866 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,342,162 USD.

So sánh giá Coconut Chicken (CCC) và SPX6900 (SPX)

Coconut Chicken Coconut Chicken (CCC)SPX6900 SPX6900 (SPX)
Xếp hạng#1386#1298
Giá$0.0004197983$0.0057381331
Giá (24h) $-0.0006177050
-1.47%
$-0.0238079167
-4.15%
Giá thấp / cao 24h$0.0003669928
$0.0005264694
$0.0045594661
$0.0084761983
Khối lượng giao dịch 24h180,013112,866
Vốn hóa$4,197,983$5,738,133
Giao dịch / Vốn hóa0.933950.93099
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,920,725 CCC5,342,162 SPX
Tổng cung3,920,725 CCC5,342,162 SPX
Tổng cung tối đa10,000,000,000 CCC1,000,000,000 SPX
Tỷ lệ lưu hành93.4%93.1%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Coconut Chicken (CCC) và SPX6900 (SPX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Coconut Chicken (CCC) và SPX6900 (SPX)