So sánh tiền ảo Coconut Chicken (CCC) và Rubic (RBC)

So sánh Coconut Chicken (CCC) và Rubic (RBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Coconut Chicken (CCC)

Giá Coconut Chicken (CCC) hôm nay là 0.0002881494 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Coconut Chicken (CCC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.61%). Trong tuần vừa qua, giá CCC đã giảm 6.82%.

Trong 24 giờ qua, giá Coconut Chicken (CCC) đạt mức cao nhất là $0.0005050718giá thấp nhất là $0.0002821101. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002229616.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 69,149 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,691,184 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Rubic (RBC)

Giá Rubic (RBC) hôm nay là 0.0250361158 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Rubic (RBC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.61%). Trong tuần vừa qua, giá RBC đã tăng 6.82%.

Trong 24 giờ qua, giá Rubic (RBC) đạt mức cao nhất là $0.0294977757giá thấp nhất là $0.0232892268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0062085489.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 141,190 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,138,059 USD.

So sánh giá Coconut Chicken (CCC) và Rubic (RBC)

Coconut Chicken Coconut Chicken (CCC)Rubic Rubic (RBC)
Xếp hạng#1523#1416
Giá$0.0002881494$0.0250361158
Giá (24h) $-0.0019035553
-6.61%
$0.0488689667
1.95%
Giá thấp / cao 24h$0.0002821101
$0.0005050718
$0.0232892268
$0.0294977757
Khối lượng giao dịch 24h69,149141,190
Vốn hóa$2,881,494$4,234,058
Giao dịch / Vốn hóa0.933950.97733
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,691,184 CCC4,138,059 RBC
Tổng cung2,691,184 CCC4,138,059 RBC
Tổng cung tối đa10,000,000,000 CCC- RBC
Tỷ lệ lưu hành93.4%97.73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Coconut Chicken (CCC) và Rubic (RBC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Coconut Chicken (CCC) và Rubic (RBC)