So sánh tiền ảo Coconut Chicken (CCC) và Dark Frontiers (DARK)
So sánh Coconut Chicken (CCC) và Dark Frontiers (DARK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Coconut Chicken (CCC)
Giá Coconut Chicken (CCC) hôm nay là 0.0003993467 USD (cập nhật lúc 21:43:00 2024/05/10). Giá Coconut Chicken (CCC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.39%). Trong tuần vừa qua, giá CCC đã giảm 4.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Coconut Chicken (CCC) đạt mức cao nhất là $0.0005264694 và giá thấp nhất là $0.0003669928. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001594766.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 186,659 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,729,716 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Dark Frontiers (DARK)
Giá Dark Frontiers (DARK) hôm nay là 0.0255285072 USD (cập nhật lúc 21:43:00 2024/05/10). Giá Dark Frontiers (DARK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.39%). Trong tuần vừa qua, giá DARK đã tăng 4.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Dark Frontiers (DARK) đạt mức cao nhất là $0.0261804314 và giá thấp nhất là $0.0234383940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0027420374.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 167,964 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,419,229 USD.
So sánh giá Coconut Chicken (CCC) và Dark Frontiers (DARK)
Coconut Chicken (CCC) | Dark Frontiers (DARK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1400 | #1355 |
Giá | $0.0003993467 | $0.0255285072 |
Giá (24h) |
$-0.0021536570 -5.39% |
$-0.0464976069 -1.82% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0003669928 $0.0005264694 | $0.0234383940 $0.0261804314 |
Khối lượng giao dịch 24h | 186,659 | 167,964 |
Vốn hóa | $3,993,467 | $6,382,127 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.93395 | 0.69244 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,729,716 CCC | 4,419,229 DARK |
Tổng cung | 3,729,716 CCC | 4,419,229 DARK |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 CCC | - DARK |
Tỷ lệ lưu hành | 93.4% | 69.24% |