So sánh tiền ảo Clash of Lilliput (COL) và League of Kingdoms Arena (LOKA)
So sánh Clash of Lilliput (COL) và League of Kingdoms Arena (LOKA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Clash of Lilliput (COL)
Giá Clash of Lilliput (COL) hôm nay là 0.7571080614 USD (cập nhật lúc 06:59:00 2024/04/29). Giá Clash of Lilliput (COL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.54%). Trong tuần vừa qua, giá COL đã giảm -5.88%.
Trong 24 giờ qua, giá Clash of Lilliput (COL) đạt mức cao nhất là $0.8998885433 và giá thấp nhất là $0.7181431898. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1817453535.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 101,459 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,139,190 USD.
Tổng quan giá tiền ảo League of Kingdoms Arena (LOKA)
Giá League of Kingdoms Arena (LOKA) hôm nay là 0.2625368671 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/04/29). Giá League of Kingdoms Arena (LOKA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.54%). Trong tuần vừa qua, giá LOKA đã giảm -5.88%.
Trong 24 giờ qua, giá League of Kingdoms Arena (LOKA) đạt mức cao nhất là $0.2899561429 và giá thấp nhất là $0.2421023888. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0478537541.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,662,194 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 43,995,004 USD.
So sánh giá Clash of Lilliput (COL) và League of Kingdoms Arena (LOKA)
Clash of Lilliput (COL) | League of Kingdoms Arena (LOKA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #549 | #649 |
Giá | $0.7571080614 | $0.2625368671 |
Giá (24h) |
$-0.4113351592 -0.54% |
$-0.3483003473 -1.33% |
Giá thấp / cao 24h | $0.7181431898 $0.8998885433 | $0.2421023888 $0.2899561429 |
Khối lượng giao dịch 24h | 101,459 | 2,662,194 |
Vốn hóa | $757,108,061 | $131,268,434 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.08207 | 0.33515 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0019% |
Tổng lưu hành | 62,139,190 COL | 43,995,004 LOKA |
Tổng cung | 62,139,190 COL | 43,995,004 LOKA |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 COL | 500,000,000 LOKA |
Tỷ lệ lưu hành | 8.21% | 33.52% |