So sánh tiền ảo Chromia (CHR) và Vanar Chain (VANRY)

So sánh Chromia (CHR) và Vanar Chain (VANRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Chromia (CHR)

Giá Chromia (CHR) hôm nay là 0.3525185618 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Chromia (CHR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.90%). Trong tuần vừa qua, giá CHR đã tăng 14.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Chromia (CHR) đạt mức cao nhất là $0.3548858515giá thấp nhất là $0.2442803981. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1106054535.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,188,261 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 286,398,220 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vanar Chain (VANRY)

Giá Vanar Chain (VANRY) hôm nay là 0.1897120688 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Vanar Chain (VANRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.90%). Trong tuần vừa qua, giá VANRY đã tăng 14.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Vanar Chain (VANRY) đạt mức cao nhất là $0.2017163772giá thấp nhất là $0.1445601454. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0571562318.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,522,015 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 256,623,842 USD.

So sánh giá Chromia (CHR) và Vanar Chain (VANRY)

Chromia Chromia (CHR)Vanar Chain Vanar Chain (VANRY)
Xếp hạng#250#257
Giá$0.3525185618$0.1897120688
Giá (24h) $-1.0206707375
-2.90%
$-0.0711921060
-0.38%
Giá thấp / cao 24h$0.2442803981
$0.3548858515
$0.1445601454
$0.2017163772
Khối lượng giao dịch 24h12,188,26121,522,015
Vốn hóa$344,785,993$455,308,965
Giao dịch / Vốn hóa0.830660.56363
Chiếm thị phần0.0111%0.0099%
Tổng lưu hành286,398,220 CHR256,623,842 VANRY
Tổng cung286,398,220 CHR256,623,842 VANRY
Tổng cung tối đa978,064,789 CHR2,400,000,000 VANRY
Tỷ lệ lưu hành83.07%56.36%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Chromia (CHR) và Vanar Chain (VANRY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Chromia (CHR) và Vanar Chain (VANRY)