So sánh tiền ảo Cheems Inu (new) (CINU) và İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK)
So sánh Cheems Inu (new) (CINU) và İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Cheems Inu (new) (CINU)
Giá Cheems Inu (new) (CINU) hôm nay là 0.0001248136 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Cheems Inu (new) (CINU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.50%). Trong tuần vừa qua, giá CINU đã giảm -4.41%.
Trong 24 giờ qua, giá Cheems Inu (new) (CINU) đạt mức cao nhất là $0.0002250256 và giá thấp nhất là $0.0000843307. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001406949.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 714,392 USD.
Tổng quan giá tiền ảo İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK)
Giá İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) hôm nay là 0.7552108794 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.50%). Trong tuần vừa qua, giá IBFK đã giảm -4.41%.
Trong 24 giờ qua, giá İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) đạt mức cao nhất là $0.8603535228 và giá thấp nhất là $0.6794250626. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1809284602.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,268 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 847,143 USD.
So sánh giá Cheems Inu (new) (CINU) và İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK)
Cheems Inu (new) (CINU) | İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1836 | #1790 |
Giá | $0.0001248136 | $0.7552108794 |
Giá (24h) |
$-0.0010605072 -8.50% |
$7.1476593984 9.46% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000843307 $0.0002250256 | $0.6794250626 $0.8603535228 |
Khối lượng giao dịch 24h | 13 | 14,268 |
Vốn hóa | $1,806,816 | $2,265,633 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.39539 | 0.37391 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 714,392 CINU | 847,143 IBFK |
Tổng cung | 714,392 CINU | 847,143 IBFK |
Tổng cung tối đa | 14,476,116,114 CINU | - IBFK |
Tỷ lệ lưu hành | 39.54% | 37.39% |