So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và Minswap (MIN)
So sánh CENNZnet (CENNZ) và Minswap (MIN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0190695706 USD (cập nhật lúc 01:58:00 2024/05/03). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.94%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -6.33%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0250250857 và giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0080340099.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 81,404 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,883,485 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Minswap (MIN)
Giá Minswap (MIN) hôm nay là 0.0253986498 USD (cập nhật lúc 01:58:00 2024/05/03). Giá Minswap (MIN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.94%). Trong tuần vừa qua, giá MIN đã giảm -6.33%.
Trong 24 giờ qua, giá Minswap (MIN) đạt mức cao nhất là $0.0446159186 và giá thấp nhất là $0.0236958140. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0209201046.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,789 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,490,667 USD.
So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Minswap (MIN)
CENNZnet (CENNZ) | Minswap (MIN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #814 | #761 |
Giá | $0.0190695706 | $0.0253986498 |
Giá (24h) |
$0.1322533406 6.94% |
$-0.0162814839 -0.64% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0169910758 $0.0250250857 | $0.0236958140 $0.0446159186 |
Khối lượng giao dịch 24h | 81,404 | 56,789 |
Vốn hóa | $22,883,485 | $76,195,949 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.36079 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 22,883,485 CENNZ | 27,490,667 MIN |
Tổng cung | 22,883,485 CENNZ | 27,490,667 MIN |
Tổng cung tối đa | - CENNZ | 3,000,000,000 MIN |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 36.08% |