So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và Komodo (KMD)
So sánh CENNZnet (CENNZ) và Komodo (KMD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0200955580 USD (cập nhật lúc 09:13:00 2024/04/29). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.52%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -6.59%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0263197497 và giá thấp nhất là $0.0179673711. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0083523786.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 71,273 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,114,670 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Komodo (KMD)
Giá Komodo (KMD) hôm nay là 0.4133581171 USD (cập nhật lúc 09:12:00 2024/04/29). Giá Komodo (KMD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.52%). Trong tuần vừa qua, giá KMD đã giảm -6.59%.
Trong 24 giờ qua, giá Komodo (KMD) đạt mức cao nhất là $0.4675062875 và giá thấp nhất là $0.3743491003. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0931571872.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,288,605 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 56,197,638 USD.
So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Komodo (KMD)
CENNZnet (CENNZ) | Komodo (KMD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #813 | #582 |
Giá | $0.0200955580 | $0.4133581171 |
Giá (24h) |
$-0.1110259833 -5.52% |
$-0.0564003383 -0.14% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0179673711 $0.0263197497 | $0.3743491003 $0.4675062875 |
Khối lượng giao dịch 24h | 71,273 | 2,288,605 |
Vốn hóa | $24,114,670 | $57,786,001 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.97251 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0024% |
Tổng lưu hành | 24,114,670 CENNZ | 56,197,638 KMD |
Tổng cung | 24,114,670 CENNZ | 56,197,638 KMD |
Tổng cung tối đa | - CENNZ | - KMD |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 97.25% |