So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và iMe Lab (LIME)
So sánh CENNZnet (CENNZ) và iMe Lab (LIME) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0212088136 USD (cập nhật lúc 11:08:00 2024/04/28). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.09%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm 0.66%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0276239188 và giá thấp nhất là $0.0179673711. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096565477.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 93,018 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,450,576 USD.
Tổng quan giá tiền ảo iMe Lab (LIME)
Giá iMe Lab (LIME) hôm nay là 0.0888123153 USD (cập nhật lúc 11:08:00 2024/04/28). Giá iMe Lab (LIME) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.09%). Trong tuần vừa qua, giá LIME đã tăng 0.66%.
Trong 24 giờ qua, giá iMe Lab (LIME) đạt mức cao nhất là $0.1073185777 và giá thấp nhất là $0.0700669375. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0372516402.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,387,683 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 41,922,864 USD.
So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và iMe Lab (LIME)
CENNZnet (CENNZ) | iMe Lab (LIME) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #802 | #668 |
Giá | $0.0212088136 | $0.0888123153 |
Giá (24h) |
$0.0866451651 4.09% |
$0.1006598612 1.13% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0179673711 $0.0276239188 | $0.0700669375 $0.1073185777 |
Khối lượng giao dịch 24h | 93,018 | 3,387,683 |
Vốn hóa | $25,450,576 | $88,812,315 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.47204 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 25,450,576 CENNZ | 41,922,864 LIME |
Tổng cung | 25,450,576 CENNZ | 41,922,864 LIME |
Tổng cung tối đa | - CENNZ | - LIME |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 47.2% |