So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và Cream Finance (CREAM)
So sánh CENNZnet (CENNZ) và Cream Finance (CREAM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0198811117 USD (cập nhật lúc 02:59:00 2024/04/29). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.61%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -7.32%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0265673353 và giá thấp nhất là $0.0179673711. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0085999642.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 77,947 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,857,334 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)
Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 44.09 USD (cập nhật lúc 02:59:00 2024/04/29). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.61%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -7.32%.
Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $53.2480883869 và giá thấp nhất là $43.1155735325. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $10.1325148545.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,548,749 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 81,822,230 USD.
So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Cream Finance (CREAM)
CENNZnet (CENNZ) | Cream Finance (CREAM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #817 | #492 |
Giá | $0.0198811117 | $44.09 |
Giá (24h) |
$0.0319776203 1.61% |
$-148.7374420833 -3.37% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0179673711 $0.0265673353 | $43.1155735325 $53.2480883869 |
Khối lượng giao dịch 24h | 77,947 | 1,548,749 |
Vốn hóa | $23,857,334 | $128,953,043 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.63451 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0034% |
Tổng lưu hành | 23,857,334 CENNZ | 81,822,230 CREAM |
Tổng cung | 23,857,334 CENNZ | 81,822,230 CREAM |
Tổng cung tối đa | - CENNZ | 2,924,546 CREAM |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 63.45% |