So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và ALTAVA (TAVA)

So sánh CENNZnet (CENNZ) và ALTAVA (TAVA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0199952458 USD (cập nhật lúc 04:09:00 2024/04/29). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.08%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -9.02%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0265325127giá thấp nhất là $0.0179673711. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0085651416.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 78,460 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,994,295 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ALTAVA (TAVA)

Giá ALTAVA (TAVA) hôm nay là 0.0701714481 USD (cập nhật lúc 04:08:00 2024/04/29). Giá ALTAVA (TAVA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.08%). Trong tuần vừa qua, giá TAVA đã giảm -9.02%.

Trong 24 giờ qua, giá ALTAVA (TAVA) đạt mức cao nhất là $0.0837052884giá thấp nhất là $0.0612052213. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0225000671.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,534,973 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,704,075 USD.

So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và ALTAVA (TAVA)

CENNZnet CENNZnet (CENNZ)ALTAVA ALTAVA (TAVA)
Xếp hạng#817#707
Giá$0.0199952458$0.0701714481
Giá (24h) $0.0614865006
3.08%
$-0.1086747364
-1.55%
Giá thấp / cao 24h$0.0179673711
$0.0265325127
$0.0612052213
$0.0837052884
Khối lượng giao dịch 24h78,4602,534,973
Vốn hóa$23,994,295$0
Giao dịch / Vốn hóa1-
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành23,994,295 CENNZ35,704,075 TAVA
Tổng cung23,994,295 CENNZ35,704,075 TAVA
Tổng cung tối đa- CENNZ- TAVA
Tỷ lệ lưu hành100%-%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CENNZnet (CENNZ) và ALTAVA (TAVA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CENNZnet (CENNZ) và ALTAVA (TAVA)