So sánh tiền ảo Celsius (CEL) và PARSIQ (PRQ)

So sánh Celsius (CEL) và PARSIQ (PRQ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Celsius (CEL)

Giá Celsius (CEL) hôm nay là 0.1476864390 USD (cập nhật lúc 18:44:00 2024/05/01). Giá Celsius (CEL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.26%). Trong tuần vừa qua, giá CEL đã giảm -17.03%.

Trong 24 giờ qua, giá Celsius (CEL) đạt mức cao nhất là $0.1719038289giá thấp nhất là $0.1318777376. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0400260914.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,493,153 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,276,903 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1190529477 USD (cập nhật lúc 18:43:00 2024/05/01). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.26%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -17.03%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1677827754giá thấp nhất là $0.1188604606. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0489223148.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,930,262 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,984,348 USD.

So sánh giá Celsius (CEL) và PARSIQ (PRQ)

Celsius Celsius (CEL)PARSIQ PARSIQ (PRQ)
Xếp hạng#684#713
Giá$0.1476864390$0.1190529477
Giá (24h) $1.0728139429
7.26%
$-0.8928896465
-7.50%
Giá thấp / cao 24h$0.1318777376
$0.1719038289
$0.1188604606
$0.1677827754
Khối lượng giao dịch 24h3,493,1531,930,262
Vốn hóa$102,739,276$59,526,474
Giao dịch / Vốn hóa0.343360.52051
Chiếm thị phần0.0017%0%
Tổng lưu hành35,276,903 CEL30,984,348 PRQ
Tổng cung35,276,903 CEL30,984,348 PRQ
Tổng cung tối đa695,658,160 CEL500,000,000 PRQ
Tỷ lệ lưu hành34.34%52.05%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Celsius (CEL) và PARSIQ (PRQ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Celsius (CEL) và PARSIQ (PRQ)