So sánh tiền ảo Celo Euro (CEUR) và Tamadoge (TAMA)

So sánh Celo Euro (CEUR) và Tamadoge (TAMA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Celo Euro (CEUR)

Giá Celo Euro (CEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Celo Euro (CEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.27%). Trong tuần vừa qua, giá CEUR đã tăng -11.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo Euro (CEUR) đạt mức cao nhất là $1.0988651233giá thấp nhất là $1.0649558907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0339092327.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 425,391 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,092,068 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tamadoge (TAMA)

Giá Tamadoge (TAMA) hôm nay là 0.0039573512 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Tamadoge (TAMA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.27%). Trong tuần vừa qua, giá TAMA đã giảm -11.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Tamadoge (TAMA) đạt mức cao nhất là $0.0046478961giá thấp nhất là $0.0038986498. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007492463.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 372,746 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,513,988 USD.

So sánh giá Celo Euro (CEUR) và Tamadoge (TAMA)

Celo Euro Celo Euro (CEUR)Tamadoge Tamadoge (TAMA)
Xếp hạng#1217#1281
Giá$1.08$0.0039573512
Giá (24h) $0.2881593760
0.27%
$0.0060450136
1.53%
Giá thấp / cao 24h$1.0649558907
$1.0988651233
$0.0038986498
$0.0046478961
Khối lượng giao dịch 24h425,391372,746
Vốn hóa$7,092,068$7,914,702
Giao dịch / Vốn hóa10.69668
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,092,068 CEUR5,513,988 TAMA
Tổng cung7,092,068 CEUR5,513,988 TAMA
Tổng cung tối đa- CEUR2,000,000,000 TAMA
Tỷ lệ lưu hành100%69.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Celo Euro (CEUR) và Tamadoge (TAMA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Celo Euro (CEUR) và Tamadoge (TAMA)