So sánh tiền ảo Celo Euro (CEUR) và Soil (SOIL)

So sánh Celo Euro (CEUR) và Soil (SOIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Celo Euro (CEUR)

Giá Celo Euro (CEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 20:42:00 2024/05/10). Giá Celo Euro (CEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.18%). Trong tuần vừa qua, giá CEUR đã giảm -6.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo Euro (CEUR) đạt mức cao nhất là $1.0988651233giá thấp nhất là $1.0649558907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0339092327.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,645,299 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,103,986 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Soil (SOIL)

Giá Soil (SOIL) hôm nay là 1.88 USD (cập nhật lúc 20:42:00 2024/05/10). Giá Soil (SOIL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.18%). Trong tuần vừa qua, giá SOIL đã giảm -6.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Soil (SOIL) đạt mức cao nhất là $2.2673571835giá thấp nhất là $1.6941464614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5732107220.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 158,961 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,770,273 USD.

So sánh giá Celo Euro (CEUR) và Soil (SOIL)

Celo Euro Celo Euro (CEUR)Soil Soil (SOIL)
Xếp hạng#1228#1000
Giá$1.08$1.88
Giá (24h) $0.1932649808
0.18%
$-3.7541697494
-2.00%
Giá thấp / cao 24h$1.0649558907
$1.0988651233
$1.6941464614
$2.2673571835
Khối lượng giao dịch 24h1,645,299158,961
Vốn hóa$7,103,986$187,592,680
Giao dịch / Vốn hóa10.07341
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,103,986 CEUR13,770,273 SOIL
Tổng cung7,103,986 CEUR13,770,273 SOIL
Tổng cung tối đa- CEUR100,000,000 SOIL
Tỷ lệ lưu hành100%7.34%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Celo Euro (CEUR) và Soil (SOIL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Celo Euro (CEUR) và Soil (SOIL)