So sánh tiền ảo Celo Euro (CEUR) và CumRocket (CUMMIES)

So sánh Celo Euro (CEUR) và CumRocket (CUMMIES) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Celo Euro (CEUR)

Giá Celo Euro (CEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/05/04). Giá Celo Euro (CEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.42%). Trong tuần vừa qua, giá CEUR đã tăng -1.11%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo Euro (CEUR) đạt mức cao nhất là $1.0782299463giá thấp nhất là $1.0612581195. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0169718268.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 422,715 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,032,019 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CumRocket (CUMMIES)

Giá CumRocket (CUMMIES) hôm nay là 0.0072066524 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/05/04). Giá CumRocket (CUMMIES) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.42%). Trong tuần vừa qua, giá CUMMIES đã giảm -1.11%.

Trong 24 giờ qua, giá CumRocket (CUMMIES) đạt mức cao nhất là $0.0081096077giá thấp nhất là $0.0054209873. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0026886204.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 261,415 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,515,868 USD.

So sánh giá Celo Euro (CEUR) và CumRocket (CUMMIES)

Celo Euro Celo Euro (CEUR)CumRocket CumRocket (CUMMIES)
Xếp hạng#1210#1099
Giá$1.08$0.0072066524
Giá (24h) $0.4484223767
0.42%
$0.1396661315
19.38%
Giá thấp / cao 24h$1.0612581195
$1.0782299463
$0.0054209873
$0.0081096077
Khối lượng giao dịch 24h422,715261,415
Vốn hóa$7,032,019$9,515,868
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,032,019 CEUR9,515,868 CUMMIES
Tổng cung7,032,019 CEUR9,515,868 CUMMIES
Tổng cung tối đa- CEUR1,320,428,309 CUMMIES
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Celo Euro (CEUR) và CumRocket (CUMMIES)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Celo Euro (CEUR) và CumRocket (CUMMIES)