So sánh tiền ảo Celo Euro (CEUR) và BreederDAO (BREED)

So sánh Celo Euro (CEUR) và BreederDAO (BREED) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Celo Euro (CEUR)

Giá Celo Euro (CEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2024/05/10). Giá Celo Euro (CEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CEUR đã tăng -0.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo Euro (CEUR) đạt mức cao nhất là $1.0988651233giá thấp nhất là $1.0649558907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0339092327.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,571,583 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,090,353 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BreederDAO (BREED)

Giá BreederDAO (BREED) hôm nay là 0.0485963695 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2024/05/10). Giá BreederDAO (BREED) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BREED đã giảm -0.99%.

Trong 24 giờ qua, giá BreederDAO (BREED) đạt mức cao nhất là $0.0534049392giá thấp nhất là $0.0478294497. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0055754895.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 241,746 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 29,066,570 USD.

So sánh giá Celo Euro (CEUR) và BreederDAO (BREED)

Celo Euro Celo Euro (CEUR)BreederDAO BreederDAO (BREED)
Xếp hạng#1226#758
Giá$1.08$0.0485963695
Giá (24h) $-0.0000513295
0.00%
$0.0459795746
0.95%
Giá thấp / cao 24h$1.0649558907
$1.0988651233
$0.0478294497
$0.0534049392
Khối lượng giao dịch 24h1,571,583241,746
Vốn hóa$7,090,353$48,596,370
Giao dịch / Vốn hóa10.59812
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,090,353 CEUR29,066,570 BREED
Tổng cung7,090,353 CEUR29,066,570 BREED
Tổng cung tối đa- CEUR1,000,000,000 BREED
Tỷ lệ lưu hành100%59.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Celo Euro (CEUR) và BreederDAO (BREED)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Celo Euro (CEUR) và BreederDAO (BREED)