So sánh tiền ảo Celo Euro (CEUR) và BABB (BAX)

So sánh Celo Euro (CEUR) và BABB (BAX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Celo Euro (CEUR)

Giá Celo Euro (CEUR) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 12:03:00 2024/05/02). Giá Celo Euro (CEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.54%). Trong tuần vừa qua, giá CEUR đã giảm -6.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo Euro (CEUR) đạt mức cao nhất là $1.0737951498giá thấp nhất là $1.0612581195. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0125370303.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 504,077 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,047,502 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BABB (BAX)

Giá BABB (BAX) hôm nay là 0.0001115516 USD (cập nhật lúc 12:04:00 2024/05/02). Giá BABB (BAX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.54%). Trong tuần vừa qua, giá BAX đã giảm -6.07%.

Trong 24 giờ qua, giá BABB (BAX) đạt mức cao nhất là $0.0001300832giá thấp nhất là $0.0001085443. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000215390.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 41,195 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,258,271 USD.

So sánh giá Celo Euro (CEUR) và BABB (BAX)

Celo Euro Celo Euro (CEUR)BABB BABB (BAX)
Xếp hạng#1186#1121
Giá$1.07$0.0001115516
Giá (24h) $0.5824229482
0.54%
$0.0001121339
1.01%
Giá thấp / cao 24h$1.0612581195
$1.0737951498
$0.0001085443
$0.0001300832
Khối lượng giao dịch 24h504,07741,195
Vốn hóa$7,047,502$11,155,161
Giao dịch / Vốn hóa10.74031
Chiếm thị phần0%0.0004%
Tổng lưu hành7,047,502 CEUR8,258,271 BAX
Tổng cung7,047,502 CEUR8,258,271 BAX
Tổng cung tối đa- CEUR100,000,000,000 BAX
Tỷ lệ lưu hành100%74.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Celo Euro (CEUR) và BABB (BAX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Celo Euro (CEUR) và BABB (BAX)