So sánh tiền ảo Celo Dollar (CUSD) và PARSIQ (PRQ)
So sánh Celo Dollar (CUSD) và PARSIQ (PRQ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Celo Dollar (CUSD)
Giá Celo Dollar (CUSD) hôm nay là 0.9992329467 USD (cập nhật lúc 01:27:00 2024/05/05). Giá Celo Dollar (CUSD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá CUSD đã tăng -10.41%.
Trong 24 giờ qua, giá Celo Dollar (CUSD) đạt mức cao nhất là $1.0006605472 và giá thấp nhất là $0.9977293318. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029312154.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,522,209 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 37,044,272 USD.
Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)
Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1243327201 USD (cập nhật lúc 01:27:00 2024/05/05). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -10.41%.
Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1576059630 và giá thấp nhất là $0.1157561478. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0418498152.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,425,935 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,358,445 USD.
So sánh giá Celo Dollar (CUSD) và PARSIQ (PRQ)
Celo Dollar (CUSD) | PARSIQ (PRQ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #702 | #732 |
Giá | $0.9992329467 | $0.1243327201 |
Giá (24h) |
$-0.0059200056 -0.01% |
$0.5037769825 4.05% |
Giá thấp / cao 24h | $0.9977293318 $1.0006605472 | $0.1157561478 $0.1576059630 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,522,209 | 1,425,935 |
Vốn hóa | $999,232,946,688,659 | $62,166,360 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0.52051 |
Chiếm thị phần | 0.0016% | 0% |
Tổng lưu hành | 37,044,272 CUSD | 32,358,445 PRQ |
Tổng cung | 37,044,272 CUSD | 32,358,445 PRQ |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000,000,000 CUSD | 500,000,000 PRQ |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 52.05% |