So sánh tiền ảo Cellframe (CELL) và WAGMI Games (WAGMIGAMES)
So sánh Cellframe (CELL) và WAGMI Games (WAGMIGAMES) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Cellframe (CELL)
Giá Cellframe (CELL) hôm nay là 0.7883606962 USD (cập nhật lúc 05:13:00 2024/04/29). Giá Cellframe (CELL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.28%). Trong tuần vừa qua, giá CELL đã giảm 4.31%.
Trong 24 giờ qua, giá Cellframe (CELL) đạt mức cao nhất là $0.9663301788 và giá thấp nhất là $0.7529158916. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2134142872.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 229,702 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,546,460 USD.
Tổng quan giá tiền ảo WAGMI Games (WAGMIGAMES)
Giá WAGMI Games (WAGMIGAMES) hôm nay là 0.0000135840 USD (cập nhật lúc 05:14:00 2024/04/29). Giá WAGMI Games (WAGMIGAMES) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.28%). Trong tuần vừa qua, giá WAGMIGAMES đã tăng 4.31%.
Trong 24 giờ qua, giá WAGMI Games (WAGMIGAMES) đạt mức cao nhất là $0.0000138861 và giá thấp nhất là $0.0000124089. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000014772.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,913,221 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,510,337 USD.
So sánh giá Cellframe (CELL) và WAGMI Games (WAGMIGAMES)
Cellframe (CELL) | WAGMI Games (WAGMIGAMES) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #828 | #809 |
Giá | $0.7883606962 | $0.0000135840 |
Giá (24h) |
$1.7998956626 2.28% |
$0.0000412441 3.04% |
Giá thấp / cao 24h | $0.7529158916 $0.9663301788 | $0.0000124089 $0.0000138861 |
Khối lượng giao dịch 24h | 229,702 | 5,913,221 |
Vốn hóa | $23,887,329 | $29,884,779 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.94387 | 0.82016 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 22,546,460 CELL | 24,510,337 WAGMIGAMES |
Tổng cung | 22,546,460 CELL | 24,510,337 WAGMIGAMES |
Tổng cung tối đa | 30,300,000 CELL | 2,200,000,000,000 WAGMIGAMES |
Tỷ lệ lưu hành | 94.39% | 82.02% |