So sánh tiền ảo Cellframe (CELL) và Rakon (RKN)

So sánh Cellframe (CELL) và Rakon (RKN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Cellframe (CELL)

Giá Cellframe (CELL) hôm nay là 0.8772072419 USD (cập nhật lúc 20:47:00 2024/05/05). Giá Cellframe (CELL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (19.60%). Trong tuần vừa qua, giá CELL đã tăng 7%.

Trong 24 giờ qua, giá Cellframe (CELL) đạt mức cao nhất là $0.8845185387giá thấp nhất là $0.6164579990. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2680605397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 747,609 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,087,397 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Rakon (RKN)

Giá Rakon (RKN) hôm nay là 0.0787834860 USD (cập nhật lúc 20:47:00 2024/05/05). Giá Rakon (RKN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (19.60%). Trong tuần vừa qua, giá RKN đã tăng 7%.

Trong 24 giờ qua, giá Rakon (RKN) đạt mức cao nhất là $0.0956298296giá thấp nhất là $0.0344750705. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0611547591.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,153 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,133,132 USD.

So sánh giá Cellframe (CELL) và Rakon (RKN)

Cellframe Cellframe (CELL)Rakon Rakon (RKN)
Xếp hạng#803#887
Giá$0.8772072419$0.0787834860
Giá (24h) $17.1904594920
19.60%
$1.1478828979
14.57%
Giá thấp / cao 24h$0.6164579990
$0.8845185387
$0.0344750705
$0.0956298296
Khối lượng giao dịch 24h747,6091,153
Vốn hóa$26,579,379$22,509,567
Giao dịch / Vốn hóa0.943870.85
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành25,087,397 CELL19,133,132 RKN
Tổng cung25,087,397 CELL19,133,132 RKN
Tổng cung tối đa30,300,000 CELL285,714,286 RKN
Tỷ lệ lưu hành94.39%85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Cellframe (CELL) và Rakon (RKN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Cellframe (CELL) và Rakon (RKN)