So sánh tiền ảo Carry (CRE) và tomiNet (TOMI)

So sánh Carry (CRE) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Carry (CRE)

Giá Carry (CRE) hôm nay là 0.0057800878 USD (cập nhật lúc 23:58:00 2024/05/03). Giá Carry (CRE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.82%). Trong tuần vừa qua, giá CRE đã giảm 19.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Carry (CRE) đạt mức cao nhất là $0.0071835505giá thấp nhất là $0.0050806013. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021029491.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,371,052 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,800,878 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.6266417753 USD (cập nhật lúc 23:59:00 2024/05/03). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.82%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã tăng 19.46%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,013,564 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 72,326,217 USD.

So sánh giá Carry (CRE) và tomiNet (TOMI)

Carry Carry (CRE)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#571#513
Giá$0.0057800878$0.6266417753
Giá (24h) $0.0163165485
2.82%
$16.0628726632
25.63%
Giá thấp / cao 24h$0.0050806013
$0.0071835505
$0.4460216090
$0.6266417753
Khối lượng giao dịch 24h2,371,05216,013,564
Vốn hóa$57,800,878$86,969,575
Giao dịch / Vốn hóa10.83163
Chiếm thị phần0%0.0032%
Tổng lưu hành57,800,878 CRE72,326,217 TOMI
Tổng cung57,800,878 CRE72,326,217 TOMI
Tổng cung tối đa- CRE- TOMI
Tỷ lệ lưu hành100%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Carry (CRE) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Carry (CRE) và tomiNet (TOMI)