So sánh tiền ảo Carry (CRE) và district0x (DNT)

So sánh Carry (CRE) và district0x (DNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Carry (CRE)

Giá Carry (CRE) hôm nay là 0.0057800478 USD (cập nhật lúc 02:32:00 2024/05/04). Giá Carry (CRE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.12%). Trong tuần vừa qua, giá CRE đã giảm -3.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Carry (CRE) đạt mức cao nhất là $0.0071810740giá thấp nhất là $0.0050806013. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021004727.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,334,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,800,478 USD.

Tổng quan giá tiền ảo district0x (DNT)

Giá district0x (DNT) hôm nay là 0.0622914422 USD (cập nhật lúc 02:32:00 2024/05/04). Giá district0x (DNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.12%). Trong tuần vừa qua, giá DNT đã giảm -3.45%.

Trong 24 giờ qua, giá district0x (DNT) đạt mức cao nhất là $0.0739194369giá thấp nhất là $0.0519782906. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0219411463.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,381,231 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,291,442 USD.

So sánh giá Carry (CRE) và district0x (DNT)

Carry Carry (CRE)district0x district0x (DNT)
Xếp hạng#574#546
Giá$0.0057800478$0.0622914422
Giá (24h) $0.0064921787
1.12%
$0.4106165013
6.59%
Giá thấp / cao 24h$0.0050806013
$0.0071810740
$0.0519782906
$0.0739194369
Khối lượng giao dịch 24h2,334,2404,381,231
Vốn hóa$57,800,478$62,291,442
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0%0.0027%
Tổng lưu hành57,800,478 CRE62,291,442 DNT
Tổng cung57,800,478 CRE62,291,442 DNT
Tổng cung tối đa- CRE- DNT
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Carry (CRE) và district0x (DNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Carry (CRE) và district0x (DNT)