So sánh tiền ảo Carbon Credit (CCT) và Xaya (CHI)

So sánh Carbon Credit (CCT) và Xaya (CHI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Carbon Credit (CCT)

Giá Carbon Credit (CCT) hôm nay là 0.2135066661 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Carbon Credit (CCT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá CCT đã giảm -9.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Carbon Credit (CCT) đạt mức cao nhất là $0.2189003592giá thấp nhất là $0.2130951359. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0058052233.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,082 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,627,214 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Xaya (CHI)

Giá Xaya (CHI) hôm nay là 0.0610611762 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Xaya (CHI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá CHI đã giảm -9.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Xaya (CHI) đạt mức cao nhất là $0.0685534273giá thấp nhất là $0.0608324296. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0077209978.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,546 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,350,587 USD.

So sánh giá Carbon Credit (CCT) và Xaya (CHI)

Carbon Credit Carbon Credit (CCT)Xaya Xaya (CHI)
Xếp hạng#1399#1420
Giá$0.2135066661$0.0610611762
Giá (24h) $0.0021531293
0.01%
$-0.0359152648
-0.59%
Giá thấp / cao 24h$0.2130951359
$0.2189003592
$0.0608324296
$0.0685534273
Khối lượng giao dịch 24h5,0826,546
Vốn hóa$128,104,000$3,908,816
Giao dịch / Vốn hóa0.028310.85719
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,627,214 CCT3,350,587 CHI
Tổng cung3,627,214 CCT3,350,587 CHI
Tổng cung tối đa600,000,000 CCT- CHI
Tỷ lệ lưu hành2.83%85.72%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Carbon Credit (CCT) và Xaya (CHI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Carbon Credit (CCT) và Xaya (CHI)