So sánh tiền ảo Carbon Credit (CCT) và DOGAMÍ (DOGA)

So sánh Carbon Credit (CCT) và DOGAMÍ (DOGA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Carbon Credit (CCT)

Giá Carbon Credit (CCT) hôm nay là 0.2135066661 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Carbon Credit (CCT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá CCT đã giảm -5.82%.

Trong 24 giờ qua, giá Carbon Credit (CCT) đạt mức cao nhất là $0.2189003592giá thấp nhất là $0.2130951359. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0058052233.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,082 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,627,214 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DOGAMÍ (DOGA)

Giá DOGAMÍ (DOGA) hôm nay là 0.0100239012 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá DOGAMÍ (DOGA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá DOGA đã giảm -5.82%.

Trong 24 giờ qua, giá DOGAMÍ (DOGA) đạt mức cao nhất là $0.0112073316giá thấp nhất là $0.0099300709. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012772607.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 28,445 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,453,649 USD.

So sánh giá Carbon Credit (CCT) và DOGAMÍ (DOGA)

Carbon Credit Carbon Credit (CCT)DOGAMÍ DOGAMÍ (DOGA)
Xếp hạng#1399#1413
Giá$0.2135066661$0.0100239012
Giá (24h) $0.0021531293
0.01%
$-0.0037330392
-0.37%
Giá thấp / cao 24h$0.2130951359
$0.2189003592
$0.0099300709
$0.0112073316
Khối lượng giao dịch 24h5,08228,445
Vốn hóa$128,104,000$10,023,901
Giao dịch / Vốn hóa0.028310.34454
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,627,214 CCT3,453,649 DOGA
Tổng cung3,627,214 CCT3,453,649 DOGA
Tổng cung tối đa600,000,000 CCT1,000,000,000 DOGA
Tỷ lệ lưu hành2.83%34.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Carbon Credit (CCT) và DOGAMÍ (DOGA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Carbon Credit (CCT) và DOGAMÍ (DOGA)