So sánh tiền ảo Carbon Credit (CCT) và DAFI Protocol (DAFI)

So sánh Carbon Credit (CCT) và DAFI Protocol (DAFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Carbon Credit (CCT)

Giá Carbon Credit (CCT) hôm nay là 0.2193314061 USD (cập nhật lúc 09:13:00 2024/04/29). Giá Carbon Credit (CCT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.15%). Trong tuần vừa qua, giá CCT đã tăng 4.59%.

Trong 24 giờ qua, giá Carbon Credit (CCT) đạt mức cao nhất là $0.2198999262giá thấp nhất là $0.2133017344. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0065981918.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,054 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,726,169 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0033687200 USD (cập nhật lúc 09:13:00 2024/04/29). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.15%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã tăng 4.59%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376giá thấp nhất là $0.0030280487. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008371889.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 289,657 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,244,152 USD.

So sánh giá Carbon Credit (CCT) và DAFI Protocol (DAFI)

Carbon Credit Carbon Credit (CCT)DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)
Xếp hạng#1385#1402
Giá$0.2193314061$0.0033687200
Giá (24h) $0.0325227438
0.15%
$-0.0126254284
-3.75%
Giá thấp / cao 24h$0.2133017344
$0.2198999262
$0.0030280487
$0.0038652376
Khối lượng giao dịch 24h5,054289,657
Vốn hóa$131,598,844$7,579,620
Giao dịch / Vốn hóa0.028310.42801
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,726,169 CCT3,244,152 DAFI
Tổng cung3,726,169 CCT3,244,152 DAFI
Tổng cung tối đa600,000,000 CCT2,250,000,000 DAFI
Tỷ lệ lưu hành2.83%42.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Carbon Credit (CCT) và DAFI Protocol (DAFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Carbon Credit (CCT) và DAFI Protocol (DAFI)