So sánh tiền ảo ByteNext (BNU) và MakiSwap (MAKI)

So sánh ByteNext (BNU) và MakiSwap (MAKI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ByteNext (BNU)

Giá ByteNext (BNU) hôm nay là 0.0009917783 USD (cập nhật lúc 10:02:00 2024/05/07). Giá ByteNext (BNU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BNU đã giảm -0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá ByteNext (BNU) đạt mức cao nhất là $0.0010622377giá thấp nhất là $0.0009226631. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001395746.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,108 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MakiSwap (MAKI)

Giá MakiSwap (MAKI) hôm nay là 0.0002609964 USD (cập nhật lúc 10:02:00 2024/05/07). Giá MakiSwap (MAKI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MAKI đã giảm -0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá MakiSwap (MAKI) đạt mức cao nhất là $0.0002612341giá thấp nhất là $0.0002605823. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000006519.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,001 USD.

So sánh giá ByteNext (BNU) và MakiSwap (MAKI)

ByteNext ByteNext (BNU)MakiSwap MakiSwap (MAKI)
Xếp hạng#2396#2392
Giá$0.0009917783$0.0002609964
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0000076139
-0.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0009226631
$0.0010622377
$0.0002605823
$0.0002612341
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$198,356$260,996
Giao dịch / Vốn hóa0.086250.06897
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành17,108 BNU18,001 MAKI
Tổng cung17,108 BNU18,001 MAKI
Tổng cung tối đa200,000,000 BNU1,000,000,000 MAKI
Tỷ lệ lưu hành8.62%6.9%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ByteNext (BNU) và MakiSwap (MAKI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ByteNext (BNU) và MakiSwap (MAKI)