So sánh tiền ảo ByteNext (BNU) và Gem Exchange and Trading (GXT)

So sánh ByteNext (BNU) và Gem Exchange and Trading (GXT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ByteNext (BNU)

Giá ByteNext (BNU) hôm nay là 0.0009329651 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá ByteNext (BNU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BNU đã giảm -10.76%.

Trong 24 giờ qua, giá ByteNext (BNU) đạt mức cao nhất là $0.0010291425giá thấp nhất là $0.0009226631. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001064795.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,094 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gem Exchange and Trading (GXT)

Giá Gem Exchange and Trading (GXT) hôm nay là 0.0001719251 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Gem Exchange and Trading (GXT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GXT đã giảm -10.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Gem Exchange and Trading (GXT) đạt mức cao nhất là $0.0001973399giá thấp nhất là $0.0001133363. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000840036.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,361 USD.

So sánh giá ByteNext (BNU) và Gem Exchange and Trading (GXT)

ByteNext ByteNext (BNU)Gem Exchange and Trading Gem Exchange and Trading (GXT)
Xếp hạng#2405#2415
Giá$0.0009329651$0.0001719251
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0027031008
15.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0009226631
$0.0010291425
$0.0001133363
$0.0001973399
Khối lượng giao dịch 24h0429
Vốn hóa$186,593$85,963
Giao dịch / Vốn hóa0.086250.16706
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành16,094 BNU14,361 GXT
Tổng cung16,094 BNU14,361 GXT
Tổng cung tối đa200,000,000 BNU500,000,000 GXT
Tỷ lệ lưu hành8.63%16.71%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ByteNext (BNU) và Gem Exchange and Trading (GXT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ByteNext (BNU) và Gem Exchange and Trading (GXT)