So sánh tiền ảo Bware (INFRA) và DOGAMÍ (DOGA)

So sánh Bware (INFRA) và DOGAMÍ (DOGA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Bware (INFRA)

Giá Bware (INFRA) hôm nay là 0.6865099398 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Bware (INFRA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.86%). Trong tuần vừa qua, giá INFRA đã tăng -8.6%.

Trong 24 giờ qua, giá Bware (INFRA) đạt mức cao nhất là $1.0199027494giá thấp nhất là $0.6827115043. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3371912451.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 143,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,835,902 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DOGAMÍ (DOGA)

Giá DOGAMÍ (DOGA) hôm nay là 0.0091384277 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá DOGAMÍ (DOGA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.86%). Trong tuần vừa qua, giá DOGA đã giảm -8.6%.

Trong 24 giờ qua, giá DOGAMÍ (DOGA) đạt mức cao nhất là $0.0110697240giá thấp nhất là $0.0091361470. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019335769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,258 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,571,404 USD.

So sánh giá Bware (INFRA) và DOGAMÍ (DOGA)

Bware Bware (INFRA)DOGAMÍ DOGAMÍ (DOGA)
Xếp hạng#1506#1379
Giá$0.6865099398$0.0091384277
Giá (24h) $0.5913180047
0.86%
$-0.0117899236
-1.29%
Giá thấp / cao 24h$0.6827115043
$1.0199027494
$0.0091361470
$0.0110697240
Khối lượng giao dịch 24h143,87715,258
Vốn hóa$68,650,994$9,138,428
Giao dịch / Vốn hóa0.041310.50024
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,835,902 INFRA4,571,404 DOGA
Tổng cung2,835,902 INFRA4,571,404 DOGA
Tổng cung tối đa100,000,000 INFRA1,000,000,000 DOGA
Tỷ lệ lưu hành4.13%50.02%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Bware (INFRA) và DOGAMÍ (DOGA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Bware (INFRA) và DOGAMÍ (DOGA)