So sánh tiền ảo Bunicorn (BUNI) và hiRENGA (HIRENGA)

So sánh Bunicorn (BUNI) và hiRENGA (HIRENGA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Bunicorn (BUNI)

Giá Bunicorn (BUNI) hôm nay là 0.0030961084 USD (cập nhật lúc 08:38:00 2024/05/12). Giá Bunicorn (BUNI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.68%). Trong tuần vừa qua, giá BUNI đã tăng -10.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Bunicorn (BUNI) đạt mức cao nhất là $0.0031337784giá thấp nhất là $0.0028656079. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002681705.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 108 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 86,843 USD.

Tổng quan giá tiền ảo hiRENGA (HIRENGA)

Giá hiRENGA (HIRENGA) hôm nay là 0.0002202168 USD (cập nhật lúc 08:38:00 2024/05/12). Giá hiRENGA (HIRENGA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.68%). Trong tuần vừa qua, giá HIRENGA đã giảm -10.1%.

Trong 24 giờ qua, giá hiRENGA (HIRENGA) đạt mức cao nhất là $0.0002933286giá thấp nhất là $0.0002154270. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000779017.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,175 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,729 USD.

So sánh giá Bunicorn (BUNI) và hiRENGA (HIRENGA)

Bunicorn Bunicorn (BUNI)hiRENGA hiRENGA (HIRENGA)
Xếp hạng#2263#2300
Giá$0.0030961084$0.0002202168
Giá (24h) $0.0052146958
1.68%
$-0.0007477905
-3.40%
Giá thấp / cao 24h$0.0028656079
$0.0031337784
$0.0002154270
$0.0002933286
Khối lượng giao dịch 24h10810,175
Vốn hóa$3,096,108$62,729
Giao dịch / Vốn hóa0.028051
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành86,843 BUNI62,729 HIRENGA
Tổng cung86,843 BUNI62,729 HIRENGA
Tổng cung tối đa1,000,000,000 BUNI- HIRENGA
Tỷ lệ lưu hành2.8%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Bunicorn (BUNI) và hiRENGA (HIRENGA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Bunicorn (BUNI) và hiRENGA (HIRENGA)