So sánh tiền ảo Bubblefong (BBF) và Æternity (AE)

So sánh Bubblefong (BBF) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Bubblefong (BBF)

Giá Bubblefong (BBF) hôm nay là 0.0807637703 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Bubblefong (BBF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.25%). Trong tuần vừa qua, giá BBF đã giảm -2.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Bubblefong (BBF) đạt mức cao nhất là $0.0970323205giá thấp nhất là $0.0770979786. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0199343419.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 429,812 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,062,309 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0378858951 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.25%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -2.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 463,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,350,318 USD.

So sánh giá Bubblefong (BBF) và Æternity (AE)

Bubblefong Bubblefong (BBF)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#949#968
Giá$0.0807637703$0.0378858951
Giá (24h) $-0.5048512253
-6.25%
$-0.0581759837
-1.54%
Giá thấp / cao 24h$0.0770979786
$0.0970323205
$0.0370700062
$0.0489418342
Khối lượng giao dịch 24h429,812463,658
Vốn hóa$56,534,639$20,318,459
Giao dịch / Vốn hóa0.266430.70627
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành15,062,309 BBF14,350,318 AE
Tổng cung15,062,309 BBF14,350,318 AE
Tổng cung tối đa- BBF536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành26.64%70.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Bubblefong (BBF) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Bubblefong (BBF) và Æternity (AE)