So sánh tiền ảo BTSE Token (BTSE) và DAFI Protocol (DAFI)

So sánh BTSE Token (BTSE) và DAFI Protocol (DAFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BTSE Token (BTSE)

Giá BTSE Token (BTSE) hôm nay là 0.6010000000 USD (cập nhật lúc 04:57:00 2024/05/06). Giá BTSE Token (BTSE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BTSE đã giảm -14.14%.

Trong 24 giờ qua, giá BTSE Token (BTSE) đạt mức cao nhất là $0.7980000000giá thấp nhất là $0.5259301330. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2720698670.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 80 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,617,181 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0029877955 USD (cập nhật lúc 04:58:00 2024/05/06). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -14.14%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376giá thấp nhất là $0.0027844669. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010807708.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 306,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,877,314 USD.

So sánh giá BTSE Token (BTSE) và DAFI Protocol (DAFI)

BTSE Token BTSE Token (BTSE)DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)
Xếp hạng#1473#1467
Giá$0.6010000000$0.0029877955
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0080622894
2.70%
Giá thấp / cao 24h$0.5259301330
$0.7980000000
$0.0027844669
$0.0038652376
Khối lượng giao dịch 24h80306,408
Vốn hóa$99,708,731$6,722,540
Giao dịch / Vốn hóa0.026250.42801
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,617,181 BTSE2,877,314 DAFI
Tổng cung2,617,181 BTSE2,877,314 DAFI
Tổng cung tối đa- BTSE2,250,000,000 DAFI
Tỷ lệ lưu hành2.62%42.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BTSE Token (BTSE) và DAFI Protocol (DAFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BTSE Token (BTSE) và DAFI Protocol (DAFI)