So sánh tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và Gamestarter (GAME)
So sánh Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và Gamestarter (GAME) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) hôm nay là 0.3853440346 USD (cập nhật lúc 14:33:00 2024/05/04). Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.06%). Trong tuần vừa qua, giá BTCST đã giảm -2.93%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) đạt mức cao nhất là $0.4264810321 và giá thấp nhất là $0.3459396936. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0805413386.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 86,168 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,701,737 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Gamestarter (GAME)
Giá Gamestarter (GAME) hôm nay là 0.1583915220 USD (cập nhật lúc 14:34:00 2024/05/04). Giá Gamestarter (GAME) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.06%). Trong tuần vừa qua, giá GAME đã giảm -2.93%.
Trong 24 giờ qua, giá Gamestarter (GAME) đạt mức cao nhất là $0.1752070310 và giá thấp nhất là $0.1511561325. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0240508986.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 125,127 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,818,741 USD.
So sánh giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và Gamestarter (GAME)
Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) | Gamestarter (GAME) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1331 | #1322 |
Giá | $0.3853440346 | $0.1583915220 |
Giá (24h) |
$1.5639205292 4.06% |
$-0.0249990337 -0.16% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3459396936 $0.4264810321 | $0.1511561325 $0.1752070310 |
Khối lượng giao dịch 24h | 86,168 | 125,127 |
Vốn hóa | $5,780,161 | $15,839,152 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.81343 | 0.30423 |
Chiếm thị phần | 0.0002% | 0% |
Tổng lưu hành | 4,701,737 BTCST | 4,818,741 GAME |
Tổng cung | 4,701,737 BTCST | 4,818,741 GAME |
Tổng cung tối đa | 15,000,000 BTCST | 100,000,000 GAME |
Tỷ lệ lưu hành | 81.34% | 30.42% |