So sánh tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và BBS Network (BBS)
So sánh Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và BBS Network (BBS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) hôm nay là 0.3575043873 USD (cập nhật lúc 14:08:00 2024/05/02). Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.07%). Trong tuần vừa qua, giá BTCST đã giảm -0.91%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) đạt mức cao nhất là $0.4264810321 và giá thấp nhất là $0.3459396936. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0805413386.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 74,649 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,362,054 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BBS Network (BBS)
Giá BBS Network (BBS) hôm nay là 0.0211039219 USD (cập nhật lúc 14:07:00 2024/05/02). Giá BBS Network (BBS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.07%). Trong tuần vừa qua, giá BBS đã giảm -0.91%.
Trong 24 giờ qua, giá BBS Network (BBS) đạt mức cao nhất là $0.0220352625 và giá thấp nhất là $0.0196031383. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0024321242.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 38,133 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,085,086 USD.
So sánh giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và BBS Network (BBS)
Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) | BBS Network (BBS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1329 | #1282 |
Giá | $0.3575043873 | $0.0211039219 |
Giá (24h) |
$-0.3842015172 -1.07% |
$0.0074037273 0.35% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3459396936 $0.4264810321 | $0.0196031383 $0.0220352625 |
Khối lượng giao dịch 24h | 74,649 | 38,133 |
Vốn hóa | $5,362,566 | $21,103,922 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.81343 | 0.24095 |
Chiếm thị phần | 0.0002% | 0% |
Tổng lưu hành | 4,362,054 BTCST | 5,085,086 BBS |
Tổng cung | 4,362,054 BTCST | 5,085,086 BBS |
Tổng cung tối đa | 15,000,000 BTCST | - BBS |
Tỷ lệ lưu hành | 81.34% | 24.1% |