So sánh tiền ảo BSCS (BSCS) và LBRY Credits (LBC)

So sánh BSCS (BSCS) và LBRY Credits (LBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BSCS (BSCS)

Giá BSCS (BSCS) hôm nay là 0.0071158616 USD (cập nhật lúc 09:02:00 2024/05/13). Giá BSCS (BSCS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.12%). Trong tuần vừa qua, giá BSCS đã giảm 0.64%.

Trong 24 giờ qua, giá BSCS (BSCS) đạt mức cao nhất là $0.0083669475giá thấp nhất là $0.0070662956. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013006519.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 149,250 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,762,798 USD.

Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)

Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0031011270 USD (cập nhật lúc 09:02:00 2024/05/13). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.12%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã tăng 0.64%.

Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0032911452giá thấp nhất là $0.0030231586. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002679866.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,650 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,028,873 USD.

So sánh giá BSCS (BSCS) và LBRY Credits (LBC)

BSCS BSCS (BSCS)LBRY Credits LBRY Credits (LBC)
Xếp hạng#1594#1560
Giá$0.0071158616$0.0031011270
Giá (24h) $-0.0008313186
-0.12%
$0.0029028003
0.94%
Giá thấp / cao 24h$0.0070662956
$0.0083669475
$0.0030231586
$0.0032911452
Khối lượng giao dịch 24h149,2506,650
Vốn hóa$3,557,931$3,359,147
Giao dịch / Vốn hóa0.495460.60398
Chiếm thị phần0%0.0001%
Tổng lưu hành1,762,798 BSCS2,028,873 LBC
Tổng cung1,762,798 BSCS2,028,873 LBC
Tổng cung tối đa500,000,000 BSCS1,083,202,000 LBC
Tỷ lệ lưu hành49.55%60.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BSCS (BSCS) và LBRY Credits (LBC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BSCS (BSCS) và LBRY Credits (LBC)