So sánh tiền ảo BRN Metaverse (BRN) và Energi (NRG)

So sánh BRN Metaverse (BRN) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BRN Metaverse (BRN)

Giá BRN Metaverse (BRN) hôm nay là 0.3086819659 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BRN Metaverse (BRN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.76%). Trong tuần vừa qua, giá BRN đã giảm -6.97%.

Trong 24 giờ qua, giá BRN Metaverse (BRN) đạt mức cao nhất là $0.4237572396giá thấp nhất là $0.3003725632. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1233846764.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 228,340 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,237,775 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.76%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -6.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

So sánh giá BRN Metaverse (BRN) và Energi (NRG)

BRN Metaverse BRN Metaverse (BRN)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1203#1116
Giá$0.3086819659$0.1201699927
Giá (24h) $0.5422465797
1.76%
$-0.0935787827
-0.78%
Giá thấp / cao 24h$0.3003725632
$0.4237572396
$0.1096376876
$0.1375195886
Khối lượng giao dịch 24h228,340828,429
Vốn hóa$70,595,566$9,234,983
Giao dịch / Vốn hóa0.102521
Chiếm thị phần0%0.0004%
Tổng lưu hành7,237,775 BRN9,234,983 NRG
Tổng cung7,237,775 BRN9,234,983 NRG
Tổng cung tối đa228,700,000 BRN- NRG
Tỷ lệ lưu hành10.25%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BRN Metaverse (BRN) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BRN Metaverse (BRN) và Energi (NRG)