So sánh tiền ảo r/FortNiteBR Bricks (BRICK) và Atletico De Madrid Fan Token (ATM)
So sánh r/FortNiteBR Bricks (BRICK) và Atletico De Madrid Fan Token (ATM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo r/FortNiteBR Bricks (BRICK)
Giá r/FortNiteBR Bricks (BRICK) hôm nay là 0.1400274923 USD (cập nhật lúc 19:37:00 2024/05/10). Giá r/FortNiteBR Bricks (BRICK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.33%). Trong tuần vừa qua, giá BRICK đã tăng -1.07%.
Trong 24 giờ qua, giá r/FortNiteBR Bricks (BRICK) đạt mức cao nhất là $0.1783519444 và giá thấp nhất là $0.1069480314. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0714039130.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 90,446 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,575,290 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Atletico De Madrid Fan Token (ATM)
Giá Atletico De Madrid Fan Token (ATM) hôm nay là 3.10 USD (cập nhật lúc 19:37:00 2024/05/10). Giá Atletico De Madrid Fan Token (ATM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.33%). Trong tuần vừa qua, giá ATM đã giảm -1.07%.
Trong 24 giờ qua, giá Atletico De Madrid Fan Token (ATM) đạt mức cao nhất là $3.3362806664 và giá thấp nhất là $2.8584563043. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4778243621.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,559,583 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,396,123 USD.
So sánh giá r/FortNiteBR Bricks (BRICK) và Atletico De Madrid Fan Token (ATM)
r/FortNiteBR Bricks (BRICK) | Atletico De Madrid Fan Token (ATM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #957 | #982 |
Giá | $0.1400274923 | $3.10 |
Giá (24h) |
$-0.0465145438 -0.33% |
$7.6732195613 2.47% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1069480314 $0.1783519444 | $2.8584563043 $3.3362806664 |
Khối lượng giao dịch 24h | 90,446 | 4,559,583 |
Vốn hóa | $15,575,290 | $31,025,112 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.46402 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 15,575,290 BRICK | 14,396,123 ATM |
Tổng cung | 15,575,290 BRICK | 14,396,123 ATM |
Tổng cung tối đa | - BRICK | - ATM |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 46.4% |