So sánh tiền ảo BreederDAO (BREED) và VIXCO (VIX)

So sánh BreederDAO (BREED) và VIXCO (VIX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BreederDAO (BREED)

Giá BreederDAO (BREED) hôm nay là 0.0469562122 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BreederDAO (BREED) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá BREED đã giảm -6.22%.

Trong 24 giờ qua, giá BreederDAO (BREED) đạt mức cao nhất là $0.0528066985giá thấp nhất là $0.0458178944. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0069888040.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 166,177 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,085,551 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VIXCO (VIX)

Giá VIXCO (VIX) hôm nay là 0.0101536759 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá VIXCO (VIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá VIX đã giảm -6.22%.

Trong 24 giờ qua, giá VIXCO (VIX) đạt mức cao nhất là $0.0119720532giá thấp nhất là $0.0093761805. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0025958727.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 130,599 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,870,895 USD.

So sánh giá BreederDAO (BREED) và VIXCO (VIX)

BreederDAO BreederDAO (BREED)VIXCO VIXCO (VIX)
Xếp hạng#756#1230
Giá$0.0469562122$0.0101536759
Giá (24h) $-0.0398005621
-0.85%
$-0.0232322590
-2.29%
Giá thấp / cao 24h$0.0458178944
$0.0528066985
$0.0093761805
$0.0119720532
Khối lượng giao dịch 24h166,177130,599
Vốn hóa$46,956,212$20,307,352
Giao dịch / Vốn hóa0.598120.33835
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành28,085,551 BREED6,870,895 VIX
Tổng cung28,085,551 BREED6,870,895 VIX
Tổng cung tối đa1,000,000,000 BREED2,000,000,000 VIX
Tỷ lệ lưu hành59.81%33.83%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BreederDAO (BREED) và VIXCO (VIX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BreederDAO (BREED) và VIXCO (VIX)