So sánh tiền ảo BreederDAO (BREED) và Tamadoge (TAMA)

So sánh BreederDAO (BREED) và Tamadoge (TAMA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BreederDAO (BREED)

Giá BreederDAO (BREED) hôm nay là 0.0458178944 USD (cập nhật lúc 14:13:00 2024/05/12). Giá BreederDAO (BREED) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.28%). Trong tuần vừa qua, giá BREED đã giảm -11.32%.

Trong 24 giờ qua, giá BreederDAO (BREED) đạt mức cao nhất là $0.0528066985giá thấp nhất là $0.0458178944. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0069888040.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 184,202 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,404,698 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tamadoge (TAMA)

Giá Tamadoge (TAMA) hôm nay là 0.0039530774 USD (cập nhật lúc 14:13:00 2024/05/12). Giá Tamadoge (TAMA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.28%). Trong tuần vừa qua, giá TAMA đã giảm -11.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Tamadoge (TAMA) đạt mức cao nhất là $0.0047696379giá thấp nhất là $0.0038986498. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008709881.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 399,618 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,508,033 USD.

So sánh giá BreederDAO (BREED) và Tamadoge (TAMA)

BreederDAO BreederDAO (BREED)Tamadoge Tamadoge (TAMA)
Xếp hạng#766#1278
Giá$0.0458178944$0.0039530774
Giá (24h) $-0.1501243113
-3.28%
$-0.0149551309
-3.78%
Giá thấp / cao 24h$0.0458178944
$0.0528066985
$0.0038986498
$0.0047696379
Khối lượng giao dịch 24h184,202399,618
Vốn hóa$45,817,894$7,906,155
Giao dịch / Vốn hóa0.598120.69668
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành27,404,698 BREED5,508,033 TAMA
Tổng cung27,404,698 BREED5,508,033 TAMA
Tổng cung tối đa1,000,000,000 BREED2,000,000,000 TAMA
Tỷ lệ lưu hành59.81%69.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BreederDAO (BREED) và Tamadoge (TAMA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BreederDAO (BREED) và Tamadoge (TAMA)