So sánh tiền ảo BreederDAO (BREED) và Celo Euro (CEUR)

So sánh BreederDAO (BREED) và Celo Euro (CEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BreederDAO (BREED)

Giá BreederDAO (BREED) hôm nay là 0.0469562122 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BreederDAO (BREED) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá BREED đã giảm 0.15%.

Trong 24 giờ qua, giá BreederDAO (BREED) đạt mức cao nhất là $0.0528066985giá thấp nhất là $0.0458178944. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0069888040.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 166,177 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,085,551 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Celo Euro (CEUR)

Giá Celo Euro (CEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Celo Euro (CEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá CEUR đã tăng 0.15%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo Euro (CEUR) đạt mức cao nhất là $1.0988651233giá thấp nhất là $1.0649558907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0339092327.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 425,391 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,092,068 USD.

So sánh giá BreederDAO (BREED) và Celo Euro (CEUR)

BreederDAO BreederDAO (BREED)Celo Euro Celo Euro (CEUR)
Xếp hạng#756#1217
Giá$0.0469562122$1.08
Giá (24h) $-0.0398005621
-0.85%
$0.2881593760
0.27%
Giá thấp / cao 24h$0.0458178944
$0.0528066985
$1.0649558907
$1.0988651233
Khối lượng giao dịch 24h166,177425,391
Vốn hóa$46,956,212$7,092,068
Giao dịch / Vốn hóa0.598121
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành28,085,551 BREED7,092,068 CEUR
Tổng cung28,085,551 BREED7,092,068 CEUR
Tổng cung tối đa1,000,000,000 BREED- CEUR
Tỷ lệ lưu hành59.81%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BreederDAO (BREED) và Celo Euro (CEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BreederDAO (BREED) và Celo Euro (CEUR)