So sánh tiền ảo BreederDAO (BREED) và catwifhat (CWIF)

So sánh BreederDAO (BREED) và catwifhat (CWIF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BreederDAO (BREED)

Giá BreederDAO (BREED) hôm nay là 0.0469562122 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BreederDAO (BREED) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá BREED đã giảm 188.85%.

Trong 24 giờ qua, giá BreederDAO (BREED) đạt mức cao nhất là $0.0528066985giá thấp nhất là $0.0458178944. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0069888040.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 166,177 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,085,551 USD.

Tổng quan giá tiền ảo catwifhat (CWIF)

Giá catwifhat (CWIF) hôm nay là 0.0000006950 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá catwifhat (CWIF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá CWIF đã tăng 188.85%.

Trong 24 giờ qua, giá catwifhat (CWIF) đạt mức cao nhất là $0.0000009052giá thấp nhất là $0.0000001528. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000007524.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,903,011 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,089,846 USD.

So sánh giá BreederDAO (BREED) và catwifhat (CWIF)

BreederDAO BreederDAO (BREED)catwifhat catwifhat (CWIF)
Xếp hạng#756#781
Giá$0.0469562122$0.0000006950
Giá (24h) $-0.0398005621
-0.85%
$-0.0000129918
-18.69%
Giá thấp / cao 24h$0.0458178944
$0.0528066985
$0.0000001528
$0.0000009052
Khối lượng giao dịch 24h166,1774,903,011
Vốn hóa$46,956,212$695,030,603
Giao dịch / Vốn hóa0.598120.0361
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành28,085,551 BREED25,089,846 CWIF
Tổng cung28,085,551 BREED25,089,846 CWIF
Tổng cung tối đa1,000,000,000 BREED999,999,999,999,999 CWIF
Tỷ lệ lưu hành59.81%3.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BreederDAO (BREED) và catwifhat (CWIF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BreederDAO (BREED) và catwifhat (CWIF)